Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
勉強する (Giảm giá (割り引く Giảm giá 定価から 5 パーセント割り引く. Giảm giá 5% so với giá đã…
勉強する
Giảm giá
-
-
-
セール Đợt giảm giá 早く行かないとタイムセール終わっちゃう。Nếu không đi sớm, đợt giảm giá có giới hạn sẽ kết thúc
-
-
-
-
Chuyên cần, siêng năng
精励 Siêng năng, chuyên cần 職務に精励した. Chuyên cần với chức vụ
-
-
-
日曜日でも仕事に出るとはずいぶん勉強だね. Chủ nhật mà bạn cũng làm việc, thật là siêng
-