Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
寝る (Từ khác thuộc chủ đề ngủ (夜を明かす / 徹夜する Thức trắng đêm, 夢を見る Mơ, 熟眠 /…
寝る
Từ khác thuộc chủ đề ngủ
夜を明かす / 徹夜する Thức trắng đêm
夢を見る Mơ
熟眠 / 安眠 Ngủ ngon
一晩寝て考える Suy nghĩ sau khi ngủ 1 đêm
Đi ngủ, nằm trên giường
休む :explode:
床に就く Đi ngủ 眠かったので床についた。Vì buồn ngủ nên tôi đi ngủ.
就寝 Đi ngủ 疲れていたので就寝した。Vì mệt nên anh ấy đi ngủ.
Nằm xuống
横になる
寝転ぶ
Ngủ
眠るNgủ 彼は座って眠る。Anh ấy ngủ ngồi
睡眠を取る Ngủ
睡眠を十分にとってください。 Bạn phải ngủ cho đủ
Ngủ chung với ai (Có quan hệ tình dục)
同衾する Ngủ chung 花嫁と同衾する Ngủ với cô dâu
セックス Làm tình かれ
彼らは昨晩セックスしました。Họ làm tình tối hôm qua.
Từ trái nghĩa
起きる :explode:
Collocation
私はうつぶせに寝た。Tôi nằm úp mặt
あなたが帰ってくるまでには、私は
寝ています。Lúc anh về nhà, em đã lên giường rồi
昨夜は大変疲れていて、テレビをつけたままで寝てしまった。Tối hôm qua vì rất mệt mỏi nên tôi ngủ quên không tắt Tivi.