Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
LÃNG PHÍ THỜI GIAN (PRODUCTIVITY (Ủy thác kém
<ôm việc, dành nhiều…
LÃNG PHÍ THỜI GIAN
PRODUCTIVITY
-
Không cải tiến hoặc cải tiến không áp dụng
<thông tin chưa phổ biến>
<ngại thay đổi tói quen>
<chưa có lộ trình áp dụng hiệu quả>
-
Ủy thác kém
<ôm việc, dành nhiều thời gian cho những việc không đòi hỏi kỹ năng cao ở cấp quản lý>
-
-
-
-
METHOD
Giao tiếp
-
Phương tiên giao tiếp chưa phù hợp
theo tính cấp bách
< trực tiếp hay gián tiếp, ai là người cần liên hệ>
<Đt hay mail, hay nói miệng>
Cung cấp thông tin không rõ ràng ->
confirm nhiều lần/ sửa nhiều lần
<thông tin mơ hồ, chung chung>
Lưu trữ
-
-
Vị trí lưu trữ chưa hợp lý
<Tài liệu, vật dụng hay sử dụng nên bố trí ở nơi thuận tiện và trực quan>
Họp
Không cần thiết hoặc cảm thấy không cần thiết
<việc không liên quan, hoặc không nhận thấy vai trò của bản thân và lợi ích của cuộc họp>
-
-
-
-
Mail
Thao tác thủ công
<Thao tác thủ công, mất thời gian chỉnh sửa, dể sai sót>
Không phân loại
<Lưu trữ chồng chéo, không theo quy luật>
PEOPLE
-
-
-
Không hứng thú với công việc
<không đúng chuyên môn, thế mạnh>
<Công việc lặp đi lặp lại gây nhàm chán>
-
MACHINE
Máy in, scan gặp trục trặc, quá tải
<chất lượng in>
<nhiều người sử dụng cùng lúc>
PC, software không đáp ứng nhu cầu
<máy chậm, treo>
-