Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Viêm phổi (Triệu chứng (Suy hô hấp (Thở gắng sức (Thở nghịch thường, Co…
Viêm phổi
Triệu chứng
HC nhiễm trùng
Sốt, rét run, môi khô,
lưỡi bẩn, hơi thở hôi
HC phế quản
Ho, khạc đờm, rales ẩm, nổ
-
-
HC đông đặc
RRPN giảm, rung thanh tăng, gõ đục
Phân biệt
VP bệnh viện
-
Nguy cơ
Nội khí quản, mở khí quản
-
-
-
-
-
-
VP cộng đồng
Tác nhân
-
VP k điển hình
Legionella, Mycoplasma, Clamydiae
VP nặng
Tụ cầu càng, trực khuẩn mủ xanh,
Klebsiella
Khác
Virus, kí sinh trùng, nấm
-
-
-
-
CĐHA
TDCN
-
X Quang ngực
VP thùy
Đám mờ hình tam giác, đỉnh là rốn phổi
-
Điều trị
VP cộng đồng
Nhẹ
Amoxicillin 0,5-1gx3 lần/ngày
or Clarythromyrin 0,5gx2 lần/ngày or Cefuroxim 0,5g
Trung bình
Amoxicilin- acid clavulanic: 1g x 3 lần/ngày
kết hợp Clindamycin: 500 mg x 2 lần/ngày or Azithromycine 500 mg/ngày
or Levofloxacin 750 mg/ngày or Moxifloxacin 400 mg/ngày
Nặng
Cefotaxim 1 g x 3 lần/ngày or Ceftriaxon 1 g x 3 lần/ngày
or Ceftazidim 1 g x 3 lần/ngày)
Kết hợp Macrolid or Aminoglycosid or Fluoroquinolon
-
VP bệnh viện
Chưa có KSĐ
Nằm viện 2- 5 ngày
or >5 ngày VP nhẹ, vừa
-
Nằm viện >5 ngày VP nặng
or >= 2 ngày VP nặng, nguy cơ cao
-
-
-
-
Tác nhân cụ thể
TK mủ xanh
P. Aeruginosa
Ceftazidime 2 g x 3 lần/ngày
kết hợp Gentamycin or Tobramycin or Amikacin
or thay Ceftazidim bằng
Ciprofloxacin 500 mg x 2 lần/ngày + Piperacilin 4g x 3 lần/ngày
Legionella
Clarithromycin 0,5 g x 2 lần/ngày
or Rifampicin 0,6 g x 1- 2 lần/ngày x 14-21 ngày.
or Fluoroquinolon
Tụ cầu vàng
S. Aureus
Nhạy Methicillin
Oxacilin 1 g x 2 lần/ngày
+Rifampicin 0,6 g x 1- 2 lần/ngày
-
-
Nấm
Amphotericin B, Itraconazol, Voriconazol
Amip
Metronidazol 0,5 g x 3 lần/ngày