Coggle requires JavaScript to display documents.
CITY (Skycraper : Nhà chọc trời, Crane : Cần trục, Office block (BrE)/…
CITY (Skycraper : Nhà chọc trời, Crane : Cần trục, Office block (BrE)/ Office building(NamE) : Cao ốc văn phòng, Clock tower : Tháp đồng hồ, Hoarding (BrE) (also billboard especially NamE) : Biển quảng cáo , Banner : Biểu ngữ, băng rôn, Flag : Cờ, Flagpole (also flagstaff) : Cột cờ, Alley (also alley way) : Ngõ, hẻm, Awing : Mái hiên, mái che, Fountain : Vòi phun nước, Statue : Tượng, Arcade : Đường có mái vòm, Street light (BrE also street lamp) : Đèn đườn, Dome : Mái vòm, Lamp post (especially NamE) : Đèn, Market stall : Gian hàng, Road sign : Biển chỉ đường, Theatre (BrE)/ Theater (NamE) : Nhà hát, Postbox/ letter box (both BrE)/ mailbox (NamE) : Hộp thư, Busker : Người hát rong, Bollard : Cọc buộc tàu thuyền, Litter bin (BrE)/ trash can (NamE) : Thùng rác, Pedestrian precinct (BrE)/ pedestrian mall : Đường bộ, Taxi rank (BrE) (also taxi stand especially NamE) : Bãi đậu taxi, Railings : Lan can, chấn song, Pavement (BrE)/ Side walk (NamE) : Vỉa hè, Kerb (BrE)/ Curb (NamE) : Lề đường, Parking meter (also meter) : Máy thu tiền đậu xe, Pedestrian crossing (BrE)/ crosswalk (NamE) : Phần đường dành cho người đi bộ, Cycle lane (BrE)/ Bicyle lane (NamE) : Làn đường dành cho người đi xe đạp, High street (BrE)/ Main street (NamE) : Đại lộ)