Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Tổng hợp 100 từ vựng tiếng Anh văn phòng ( chức vụ ( Board of Director …
Tổng hợp 100 từ vựng tiếng Anh văn phòng
chức vụ
Board of Director Hội đồng Quản trị
Board of Director Hội đồng Quản trị
CEO = Chief of Executive Operator/Officer Tổng Giám đốc điều hành
Director Giám đốc
Deputy/Vice Director Phó Giám đốc
Owner Chủ doanh nghiệp
Boss Sếp, ông chủ
Manager Người quản lý
Head of Department/Division Trưởng Phòng, Trưởng Bộ phận
Team Leader Trưởng Nhóm
Officer/Staff Cán bộ, Nhân viên
Receptionist Nhân viên lễ tân
Colleague Đồng nghiệp
Trainee Nhân viên tập sự
Accountant Kế toán
Information Manager Trưởng phòng thông tin
các phòng ban:
Department (Dep’t) Phòng/ban
Administration Dep’t Phòng Hành chính
Human Resource Dep’t (HR Dep’t) Phòng Nhân sự
Training Dep’t Phòng Đào tạo
Marketing Dep’t Phòng Marketing, phòng tiếp thị
Sales Dep’t Phòng Kinh doanh, Phòng bán hàng
Pulic Relations Dep’t (PR Dep’t) Phòng Quan hệ công chúng
Customer Service Dep’t Phòng Chăm sóc Khách hàng